|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân phối
| [phân phối] | | | to allot; to allocate; to distribute | | | allocation; distribution | | | Phân phối nội bộ | | Internal distribution | | | Phân phối theo kế hoạch | | Planned distribution |
Allot, allocate
|
|
|
|